Đọc nhanh: 双光气 (song quang khí). Ý nghĩa là: diphosgene.
双光气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diphosgene
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双光气
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 灯光 炫 双目
- Đèn sáng chói cả hai mắt.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一双 明澈 的 眼睛
- một đôi mắt trong sáng.
- 空气 似乎 随着 亮光 而 颤动
- Không khí có vẻ như rung động theo ánh sáng.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
双›
气›