友于 yǒu yú
volume volume

Từ hán việt: 【hữu vu】

Đọc nhanh: 友于 (hữu vu). Ý nghĩa là: bạn bè quốc tế.

Ý Nghĩa của "友于" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

友于 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạn bè quốc tế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友于

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yàn 朋友 péngyou 家中 jiāzhōng

    - Chúng tôi mời bạn bè ăn uống ở nhà.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 友好 yǒuhǎo 伙伴 huǒbàn 总是 zǒngshì 乐于助人 lèyúzhùrén

    - Người đối tác thân thiện này luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác

  • volume volume

    - 吝啬 lìnsè 对待 duìdài 朋友 péngyou

    - Anh ấy tằn tiện khi đối xử với bạn bè.

  • volume volume

    - 2 jiā 3 等于 děngyú 5

    - 2 cộng 3 bằng 5.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 交际 jiāojì 朋友 péngyou 很多 hěnduō

    - Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.

  • volume volume

    - néng 告诉 gàosù 关于 guānyú 朋友 péngyou 丽丽 lìlì de 情况 qíngkuàng ma

    - Bạn có thể cho tôi biết về bạn của bạn Lili không ?

  • volume volume

    - 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen shì 出于 chūyú 友谊 yǒuyì

    - Anh ấy giúp chúng tôi là xuất phát từ tình bạn.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 小住 xiǎozhù 朋友家 péngyoujiā

    - Cô ấy đang ở lại một chút tại nhà bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao