Đọc nhanh: 友于 (hữu vu). Ý nghĩa là: bạn bè quốc tế.
友于 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn bè quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友于
- 我们 宴 朋友 于 家中
- Chúng tôi mời bạn bè ăn uống ở nhà.
- 这位 友好 伙伴 总是 乐于助人
- Người đối tác thân thiện này luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác
- 他 吝啬 于 对待 朋友
- Anh ấy tằn tiện khi đối xử với bạn bè.
- 2 加 3 等于 5
- 2 cộng 3 bằng 5.
- 他 善于 交际 , 朋友 很多
- Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.
- 你 能 告诉 我 关于 你 朋友 丽丽 的 情况 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi biết về bạn của bạn Lili không ?
- 他 帮助 我们 是 出于 友谊
- Anh ấy giúp chúng tôi là xuất phát từ tình bạn.
- 她 正在 小住 于 朋友家
- Cô ấy đang ở lại một chút tại nhà bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
友›