Đọc nhanh: 及锋而试 (cập phong nhi thí). Ý nghĩa là: (văn học) để đạt được mẹo và cố gắng (thành ngữ); đi khi ở đỉnh cao của một người.
及锋而试 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) để đạt được mẹo và cố gắng (thành ngữ); đi khi ở đỉnh cao của một người
lit. to reach the tip and try (idiom); to have a go when at one's peak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 及锋而试
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 他 因为 考试 不及格 而 暴怒
- Anh ấy nổi giận lôi đình vì thi trượt.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 我们 班上 有 三十位 学生 , 只有 一位 通过 考试 , 其余 都 不及格
- Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh, chỉ có một học sinh qua được kỳ thi, còn lại đều không đạt.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 他 勇敢 尝试 , 从而 成功
- Anh ấy dám thử nên đã thành công.
- 随着 电脑 的 普及 , 网上教育 应运而生
- Với sự phổ biến của máy tính, giáo dục trực tuyến theo đó mà ra đời.
- 我们 试图 解决 他们 的 分歧 然而 却是 白费心机
- Chúng tôi đã cố gắng giải quyết sự bất đồng của họ, nhưng vô ích
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
而›
试›
锋›