及笄 jíjī
volume volume

Từ hán việt: 【cập kê】

Đọc nhanh: 及笄 (cập kê). Ý nghĩa là: cập kê, đến tuổi.

Ý Nghĩa của "及笄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

及笄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cập kê

指女子到了可以许配或出嫁的年龄 (笄:束发用的簪子古时女子十五岁时许配的,当年就束发戴上簪子;未许配的,二十岁时束发戴上簪子)

✪ 2. đến tuổi

古代指女子满十五岁, 女子十五岁才把头发绾起来, 戴上簪子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 及笄

  • volume volume

    - dào 及笄 jíjī suì

    - Cô ấy đã đến tuổi cập kê.

  • volume volume

    - 女子 nǚzǐ 及笄 jíjī yào 行礼 xínglǐ

    - Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 完成 wánchéng le 任务 rènwù

    - Anh ấy kịp thời hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 事到如今 shìdàorújīn 后悔 hòuhuǐ 来不及 láibùjí le

    - Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 奔跑 bēnpǎo shàng 队伍 duìwǔ

    - Anh ấy cố gắng chạy để kịp đội ngũ.

  • volume volume

    - 骨折 gǔzhé 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Gãy xương cần được điều trị kịp thời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 没有 méiyǒu 及时 jíshí 回应 huíyìng

    - Họ không phản hồi kịp thời.

  • volume volume

    - 及时 jíshí huí le de 消息 xiāoxi

    - Anh ấy đã trả lời tin nhắn của tôi ngay lập tức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cập
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NHE (弓竹水)
    • Bảng mã:U+53CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMT (竹一廿)
    • Bảng mã:U+7B04
    • Tần suất sử dụng:Thấp