Đọc nhanh: 及笄 (cập kê). Ý nghĩa là: cập kê, đến tuổi.
及笄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cập kê
指女子到了可以许配或出嫁的年龄 (笄:束发用的簪子古时女子十五岁时许配的,当年就束发戴上簪子;未许配的,二十岁时束发戴上簪子)
✪ 2. đến tuổi
古代指女子满十五岁, 女子十五岁才把头发绾起来, 戴上簪子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 及笄
- 她 已 到 及笄 岁
- Cô ấy đã đến tuổi cập kê.
- 女子 及笄 要 行礼
- Con gái đến tuổi cập kê phải hành lễ.
- 他 及时 完成 了 任务
- Anh ấy kịp thời hoàn thành nhiệm vụ.
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 他 努力 奔跑 及 上 队伍
- Anh ấy cố gắng chạy để kịp đội ngũ.
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 他们 没有 及时 回应
- Họ không phản hồi kịp thời.
- 他 及时 回 了 我 的 消息
- Anh ấy đã trả lời tin nhắn của tôi ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
笄›