参谋部 cānmóu bù
volume volume

Từ hán việt: 【tham mưu bộ】

Đọc nhanh: 参谋部 (tham mưu bộ). Ý nghĩa là: bộ tham mưu.

Ý Nghĩa của "参谋部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

参谋部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ tham mưu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参谋部

  • volume volume

    - 参军 cānjūn hòu jiù 部队 bùduì 当做 dàngzuò 自己 zìjǐ de jiā

    - sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.

  • volume volume

    - 参战 cānzhàn 部队 bùduì

    - bộ đội tham gia chiến đấu

  • volume volume

    - 连长 liánzhǎng jìng le 一个 yígè 参谋长 cānmóuzhǎng 举手 jǔshǒu 还礼 huánlǐ

    - đại đội trưởng giơ tay chào, tham mưu trưởng cũng giơ tay đáp lễ.

  • volume volume

    - gěi dāng 参谋 cānmóu

    - anh ấy làm quân sư cho anh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 全部 quánbù dōu lái 参加 cānjiā le 会议 huìyì

    - Tất cả họ đều đến tham gia cuộc họp.

  • volume volume

    - 这事 zhèshì gāi 怎么办 zěnmebàn gěi 参谋 cānmóu 一下 yīxià

    - chuyện này nên làm sao, anh góp ý cho một chút.

  • volume volume

    - 干部 gànbù 轮换 lúnhuàn zhe 参加 cānjiā 学习 xuéxí

    - cán bộ thay phiên nhau tham gia học tập.

  • volume volume

    - 平静 píngjìng de 心态 xīntài 参加 cānjiā le 中队 zhōngduì 干部 gànbù de 改选 gǎixuǎn

    - Cô tham gia bầu cử cán bộ trung đội với tâm thế bình tĩnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao