Đọc nhanh: 参数传输 (tham số truyền thâu). Ý nghĩa là: Chuyển tải tham số.
参数传输 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyển tải tham số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参数传输
- 传注 参错
- truyện chú giải sót lỗi
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 这些 数据 仅供参考
- Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.
- 参与 人数 超过 了 预期
- Số người tham gia cao hơn dự kiến.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
参›
数›
输›