Đọc nhanh: 去黑头 (khứ hắc đầu). Ý nghĩa là: Tẩy mụn đầu đen.
去黑头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tẩy mụn đầu đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去黑头
- 他 抄起 个 碗 对 着 那个 人 搂 头盖 脸 扔 过去
- anh ấy vơ lấy mấy cái chén ném thẳng vào mặt người đó.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 他 打算 周末 去 烫头
- Anh ấy dự định đi uốn tóc vào cuối tuần.
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
- 他 一去不回 头
- Anh ấy một đi không trở lại.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
头›
黑›