Đọc nhanh: 去皮重 (khứ bì trọng). Ý nghĩa là: xé nát.
去皮重 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xé nát
to tare
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去皮重
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 去 北京 太远 了 , 不然 去 重庆 吧
- Đi Bắc Kinh xa quá, không thì đi Trùng Khánh cũng được.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 从 成都 去 重庆
- từ Thành Đô đi đến Trùng Khánh.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 公司 失去 了 重要 客户
- Công ty đã mất một khách hàng quan trọng.
- 她 做 了 去除 皱纹 的 疗程 , 皮肤 看起来 更 紧致 了
- Cô ấy đã làm liệu trình xóa nếp nhăn, da trông săn chắc hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
皮›
重›