去皮重 qù pí zhòng
volume volume

Từ hán việt: 【khứ bì trọng】

Đọc nhanh: 去皮重 (khứ bì trọng). Ý nghĩa là: xé nát.

Ý Nghĩa của "去皮重" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

去皮重 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xé nát

to tare

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去皮重

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 树皮 shùpí ó

    - Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 太远 tàiyuǎn le 不然 bùrán 重庆 chóngqìng ba

    - Đi Bắc Kinh xa quá, không thì đi Trùng Khánh cũng được.

  • volume volume

    - 一节 yījié 车皮 chēpí 载重 zàizhòng 多少 duōshǎo dūn

    - trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?

  • volume volume

    - cóng 成都 chéngdū 重庆 chóngqìng

    - từ Thành Đô đi đến Trùng Khánh.

  • volume volume

    - dào 高平省 gāopíngshěng 旅游 lǚyóu 一定 yídìng yào 重庆 chóngqìng xiàn

    - Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.

  • volume volume

    - 金属丝 jīnshǔsī 重新 chóngxīn 焊上去 hànshǎngqù le

    - Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 失去 shīqù le 重要 zhòngyào 客户 kèhù

    - Công ty đã mất một khách hàng quan trọng.

  • - zuò le 去除 qùchú 皱纹 zhòuwén de 疗程 liáochéng 皮肤 pífū 看起来 kànqǐlai gèng 紧致 jǐnzhì le

    - Cô ấy đã làm liệu trình xóa nếp nhăn, da trông săn chắc hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao