Đọc nhanh: 去油脂装置 (khứ du chi trang trí). Ý nghĩa là: máy tẩy nhờn.
去油脂装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tẩy nhờn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去油脂装置
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 他 去 加油站 打油
- Anh ấy đi đổ xăng ở trạm xăng.
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 剩 的 油 不 多 了 , 得 去 加油 了
- Xăng còn lại không nhiều lắm, phải đi đổ xăng rồi.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 他 装病 不去 上课
- Anh ấy giả bệnh không đi học.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 他 掉过头去 , 装作 没 看见
- anh ấy quay đầu đi, vờ như không nhìn thấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
油›
置›
脂›
装›