Đọc nhanh: 去污粉 (khứ ô phấn). Ý nghĩa là: Bột tẩy vết bẩn.
去污粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột tẩy vết bẩn
大部分去污粉主要成分是碳酸氢钠 (工业用小苏打) 界面活性剂,加了少量白土起吸附作用,细沙增加摩擦力,加了少量碱增加去污力,具有腐蚀性。很多里添有摩擦剂(细沙/二氧化硅),这就是为何能使物品用过后看起来很干净,但会使物体表面产生细微划痕。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去污粉
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 我 想 去 超市 买 一些 虾饺 粉
- Tôi muốn đi siêu thị mua một ít bột bánh há cảo.
- 我 去 买 玉米 淀粉
- Tôi đi mua tinh bột ngô.
- 粉尘 污染
- ô nhiễm bụi công nghiệp
- 他 擀 去 桌上 污渍
- Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.
- 他 洗 去 过去 的 污点
- Anh ấy rửa sạch vết nhơ trong quá khứ.
- 我 今日 想 去 食濑粉 , 你 要 唔 要 同 我 一齐 去 啊
- Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?
- 这种 清洗剂 非常 有效 , 能 去除 顽固 的 污渍
- Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
污›
粉›