Đọc nhanh: 去磁器 (khứ từ khí). Ý nghĩa là: Máy khử từ.
去磁器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy khử từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去磁器
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 他 伸手 去 拿 遥控器
- Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.
- 她 意外 地 抹 去 了 录 了 音 的 磁带
- Cô ấy vô tình xóa đoạn băng ghi âm.
- 一切 都 过去 了 , 还赖 他 什么 ?
- Mọi chuyện đều qua rồi, còn trách móc anh ấy làm gì?
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 派 人 去 检查一下 恒温器
- Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.
- 我 去 拿 哮喘 吸入 器 这 就 开始 吹
- Tôi sẽ đi lấy ống thuốc của tôi và bắt đầu.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
器›
磁›