Đọc nhanh: 案板砧板 (án bản châm bản). Ý nghĩa là: cái thớt (Nhà bếp).
案板砧板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái thớt (Nhà bếp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 案板砧板
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 拍板 定案
- gõ thước kết án.
- 这里 有个 长板 案
- Ở đây có một bàn từ tấm ván dài.
- 案是 用 长板 做 的
- Bàn được làm từ tấm ván dài.
- 老板 否了 这个 方案
- Ông chủ phủ định phương án này.
- 老板 定 了 这个 方案
- Sếp quyết định phương án này rồi.
- 老师 把 答案 写 在 黑板 上
- Giáo viên viết câu trả lời lên bảng.
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
案›
砧›