Đọc nhanh: 洗涤槽 (tẩy địch tào). Ý nghĩa là: bồn rửa, bể rửa.
洗涤槽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bồn rửa
sink
✪ 2. bể rửa
washing tank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗涤槽
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 洗涤
- gột rửa; rửa ráy
- 他 不 喜欢 洗澡
- Anh ấy không thích tắm rửa.
- 他 不 喜欢 洗碗
- Anh ấy không thích rửa bát.
- 酒槽 需要 经常 清洗
- Máng rượu cần được vệ sinh thường xuyên.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 他们 把 车 送到 洗车 店 清洗
- Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
洗›
涤›