Đọc nhanh: 厦门 (hạ môn). Ý nghĩa là: Hạ Môn. Ví dụ : - 我打算明年去厦门旅游。 Tôi dự định sang năm sẽ đi du lịch Hạ Môn.. - 厦门的风景非常优美。 Cảnh quan ở Hạ Môn rất đẹp.. - 厦门的气候非常宜人。 Khí hậu ở Hạ Môn rất dễ chịu.
厦门 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạ Môn
厦门:福建省辖地级市
- 我 打算 明年 去 厦门 旅游
- Tôi dự định sang năm sẽ đi du lịch Hạ Môn.
- 厦门 的 风景 非常 优美
- Cảnh quan ở Hạ Môn rất đẹp.
- 厦门 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Hạ Môn rất dễ chịu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厦门
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 我 想 去 厦门 游玩
- Tôi muốn đến Hạ Môn du lịch.
- 厦门 风景 十分 迷人
- Phong cảnh của thành phố Hạ Môn rất quyến rũ.
- 厦门 气候 温暖 宜人
- Khí hậu của Hạ Môn ấm áp và dễ chịu.
- 厦门 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Hạ Môn rất dễ chịu.
- 我 打算 明年 去 厦门 旅游
- Tôi dự định sang năm sẽ đi du lịch Hạ Môn.
- 厦门 的 风景 非常 优美
- Cảnh quan ở Hạ Môn rất đẹp.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厦›
门›