Đọc nhanh: 原鸡 (nguyên kê). Ý nghĩa là: gà rừng; gà tre.
原鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà rừng; gà tre
鸟,体形或家鸡相似而小,是家鸡的远祖雄鸡羽毛颜色美丽,体上部多红色,下部黑褐色雌鸡体上部暗褐色,尾短栖息在云南、广西南部及海南岛等山区密林中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原鸡
- 原种 肉鸡
- gà thịt giống gốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
鸡›