红原鸡 hóng yuán jī
volume volume

Từ hán việt: 【hồng nguyên kê】

Đọc nhanh: 红原鸡 (hồng nguyên kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim rừng đỏ (Gallus gallus).

Ý Nghĩa của "红原鸡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红原鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim rừng đỏ (Gallus gallus)

(bird species of China) red junglefowl (Gallus gallus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红原鸡

  • volume volume

    - zhè zhǐ 公鸡 gōngjī de 鸡冠 jīguān 很红 hěnhóng

    - Mào của con gà trống này rất đỏ.

  • volume volume

    - 原种 yuánzhǒng 肉鸡 ròujī

    - gà thịt giống gốc.

  • volume volume

    - 一时 yīshí hái 难以 nányǐ 推定 tuīdìng 变卦 biànguà de 原因 yuányīn

    - nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.

  • volume volume

    - 殷红 yānhóng de 鸡冠子 jīguànzi

    - màu gà đỏ thẫm

  • volume volume

    - 万紫千红 wànzǐqiānhóng 繁花 fánhuā 怒放 nùfàng

    - vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.

  • volume volume

    - 红豆杉 hóngdòushān 原生质 yuánshēngzhì 体制 tǐzhì bèi 培养 péiyǎng 研究 yánjiū

    - Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc

  • volume volume

    - tián 豆花 dòuhuā shì 一道 yīdào 小吃 xiǎochī 主要 zhǔyào 原料 yuánliào yǒu 内酯 nèizhǐ 豆腐 dòufǔ 主要 zhǔyào 辅料 fǔliào 调料 tiáoliào yǒu 红糖 hóngtáng děng

    - Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 红心 hóngxīn wèi 人民 rénmín

    - một trái tim hồng vì nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao