Đọc nhanh: 原语 (nguyên ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ nguồn (ngôn ngữ học).
原语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ nguồn (ngôn ngữ học)
source language (linguistics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原语
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 学习 语言 必须 遵循 循序渐进 的 原则
- Việc học một ngôn ngữ phải tuân theo nguyên tắc tiến bộ dần dần.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
语›