Đọc nhanh: 原蜜 (nguyên mật). Ý nghĩa là: mật nguyên chất.
原蜜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mật nguyên chất
没有经过加工的蜂蜜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原蜜
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 主要 原因 是 天气 变化
- Nguyên nhân chính là thời tiết thay đổi.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 高原地区 容易 导致 缺氧
- Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
蜜›