Đọc nhanh: 原汤 (nguyên thang). Ý nghĩa là: nước dùng; nước luộc; nước lèo.
原汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước dùng; nước luộc; nước lèo
指煮熟某种食物后的汤汁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原汤
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 主要 原因 是 天气 变化
- Nguyên nhân chính là thời tiết thay đổi.
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
汤›