Đọc nhanh: 开声 (khai thanh). Ý nghĩa là: cất tiếng. Ví dụ : - 福布斯警长已公开声明 Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố
开声 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cất tiếng
- 福布斯 警长 已 公开 声明
- Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开声
- 门 呀 的 一声 开 了
- Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 我刚 开始 听 一本 有声书
- Tôi vừa chọn một sách nói mới.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 她 不声不响 地 离开 了 房间
- Cô ấy lặng lẽ rời khỏi phòng.
- 他朝天 开枪 , 呯 的 一声
- Anh ấy bắn lên trời, một tiếng "bằng".
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
- 他 悄然无声 地 离开 了
- Anh ấy lặng lẽ rời đi rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
开›