开声 kāi shēng
volume volume

Từ hán việt: 【khai thanh】

Đọc nhanh: 开声 (khai thanh). Ý nghĩa là: cất tiếng. Ví dụ : - 福布斯警长已公开声明 Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố

Ý Nghĩa của "开声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开声 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cất tiếng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 福布斯 fúbùsī 警长 jǐngzhǎng 公开 gōngkāi 声明 shēngmíng

    - Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开声

  • volume volume

    - mén ya de 一声 yīshēng kāi le

    - Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra

  • volume volume

    - 公祭 gōngjì zài 哀乐声 āiyuèshēng zhōng 开始 kāishǐ

    - bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng 开始 kāishǐ tīng 一本 yīběn 有声书 yǒushēngshū

    - Tôi vừa chọn một sách nói mới.

  • volume volume

    - 乘务员 chéngwùyuán 哨声 shàoshēng 一响 yīxiǎng 司机 sījī 开动 kāidòng 机车 jīchē

    - .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.

  • volume volume

    - 不声不响 bùshēngbùxiǎng 离开 líkāi le 房间 fángjiān

    - Cô ấy lặng lẽ rời khỏi phòng.

  • volume volume

    - 他朝天 tācháotiān 开枪 kāiqiāng píng de 一声 yīshēng

    - Anh ấy bắn lên trời, một tiếng "bằng".

  • volume volume

    - 托运人 tuōyùnrén duì 填开 tiánkāi de 货物 huòwù 说明 shuōmíng 声明 shēngmíng de 正确性 zhèngquèxìng 负责 fùzé

    - Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành

  • volume volume

    - 悄然无声 qiǎoránwúshēng 离开 líkāi le

    - Anh ấy lặng lẽ rời đi rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao