Đọc nhanh: 原审 (nguyên thẩm). Ý nghĩa là: sơ thẩm (luật).
原审 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ thẩm (luật)
对案件进行第二次审判时,称前一次审判为原审
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原审
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 高原地区 容易 导致 缺氧
- Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 原告方 的 律师 在 庭审 中 发表 了 开场 陈述
- Luật sư của bên nguyên đã trình bày phần phát biểu mở đầu tại phiên tòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
审›