Đọc nhanh: 原图 (nguyên đồ). Ý nghĩa là: ảnh gốc.
原图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh gốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原图
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 原谅 我 试图 让 他 开眼界
- Thứ lỗi cho tôi vì đã cố gắng mở rộng tầm nhìn của anh ấy.
- 这 是 个 描写 间谍 的 故事 。 故事 中 的 几个 间谍 试图 窃取 原子弹 的 秘密
- Đây là một câu chuyện miêu tả về các điệp viên. Trong câu chuyện, một số điệp viên cố gắng đánh cắp bí mật về bom nguyên tử.
- 该 系统 的 原理 详见 后面 的 附图
- Nguyên lý của hệ thống xem chi tiết trong các bản vẽ đính kèm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
图›