厚纸板 hòu zhǐbǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hậu chỉ bản】

Đọc nhanh: 厚纸板 (hậu chỉ bản). Ý nghĩa là: Bìa cứng; các-tông.

Ý Nghĩa của "厚纸板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厚纸板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bìa cứng; các-tông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚纸板

  • volume volume

    - hòu 木板 mùbǎn

    - tấm ván dày

  • volume volume

    - zài 纸板 zhǐbǎn 上花 shànghuā le 一张 yīzhāng 地图 dìtú

    - Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 原木 yuánmù 锯成 jùchéng 一块块 yīkuàikuài 厚板 hòubǎn

    - Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 板子 bǎnzi de 厚薄 hòubáo 正合适 zhènghéshì

    - độ dày của tấm ván này rất hợp.

  • volume volume

    - zhè 张纸 zhāngzhǐ tiē shàng 那块 nàkuài 木板 mùbǎn

    - Tấm giấy này có thể dán được lên tấm ván gỗ kia.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào hòu 木板 mùbǎn 建桥 jiànqiáo

    - Chúng ta cần những tấm gỗ dày để xây cầu.

  • volume volume

    - 照片 zhàopiān 背面 bèimiàn 衬上 chènshàng le 一层 yīcéng 纸板 zhǐbǎn

    - Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.

  • volume volume

    - zhè 张纸 zhāngzhǐ de 厚度 hòudù yuē wèi 一毫 yīháo

    - Độ dày của tờ giấy này khoảng một hào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao