Đọc nhanh: 压力阀 (áp lực phiệt). Ý nghĩa là: Van áp lực (bộ phận của máy móc).
压力阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van áp lực (bộ phận của máy móc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压力阀
- 他 受得住 压力
- Anh ấy có thể chịu đựng được áp lực.
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
- 他 因为 压力 发狂 了
- Anh ấy phát điên vì áp lực.
- 他 因为 压力 大而 脱发
- Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 他 傤 不住 这样 的 压力
- Anh ấy không chịu nổi áp lực như vậy.
- 他 帮 我 减轻 经济 压力
- Anh ấy giúp tôi giảm áp lực kinh tế.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
压›
阀›