历数 lìshǔ
volume volume

Từ hán việt: 【lịch số】

Đọc nhanh: 历数 (lịch số). Ý nghĩa là: liệt kê từng cái; liệt kê. Ví dụ : - 历数敌人的罪行。 liệt kê từng tội danh của quân địch.. - 当面历数对方违反协定的事实。 mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.

Ý Nghĩa của "历数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

历数 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liệt kê từng cái; liệt kê

一个一个地举出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 历数 lìshǔ 敌人 dírén de 罪行 zuìxíng

    - liệt kê từng tội danh của quân địch.

  • volume volume

    - 当面 dāngmiàn 历数 lìshǔ 对方 duìfāng 违反 wéifǎn 协定 xiédìng de 事实 shìshí

    - mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历数

  • volume volume

    - 历经 lìjīng 重重 chóngchóng 劫数 jiéshù

    - Trải qua nhiều thảm họa.

  • volume volume

    - zài 数家珍 shùjiāzhēn

    - Tôi đang đếm từng món đồ quý trong nhà.

  • volume volume

    - 三门 sānmén 功课 gōngkè de 平均 píngjūn 分数 fēnshù shì 87 fēn

    - bình quân ba môn được 87 điểm.

  • volume volume

    - 历数 lìshǔ 敌人 dírén de 罪行 zuìxíng

    - liệt kê từng tội danh của quân địch.

  • volume volume

    - 历历可数 lìlìkěshǔ

    - rõ mồn một.

  • volume volume

    - 当面 dāngmiàn 历数 lìshǔ 对方 duìfāng 违反 wéifǎn 协定 xiédìng de 事实 shìshí

    - mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.

  • volume volume

    - 阳历 yánglì 月份 yuèfèn 天数 tiānshù 有别 yǒubié

    - Số ngày trong tháng theo lịch dương có khác biệt.

  • volume volume

    - I xíng 车底 chēdǐ 主要 zhǔyào 技术参数 jìshùcānshù

    - Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao