Đọc nhanh: 历数 (lịch số). Ý nghĩa là: liệt kê từng cái; liệt kê. Ví dụ : - 历数敌人的罪行。 liệt kê từng tội danh của quân địch.. - 当面历数对方违反协定的事实。 mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
历数 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liệt kê từng cái; liệt kê
一个一个地举出来
- 历数 敌人 的 罪行
- liệt kê từng tội danh của quân địch.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历数
- 历经 重重 劫数
- Trải qua nhiều thảm họa.
- 我 在 历 数家珍
- Tôi đang đếm từng món đồ quý trong nhà.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 历数 敌人 的 罪行
- liệt kê từng tội danh của quân địch.
- 历历可数
- rõ mồn một.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 阳历 月份 天数 有别
- Số ngày trong tháng theo lịch dương có khác biệt.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
数›