Đọc nhanh: 历史性 (lịch sử tính). Ý nghĩa là: mang tính lịch sử. Ví dụ : - 为了庆祝这个历史性的转折 Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
历史性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mang tính lịch sử
historic
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史性
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 他 创造 了 历史性 的 成就
- Anh ấy đã tạo ra thành tựu lịch sử.
- 中国 有 悠久 的 历史
- Trung Quốc có lịch sử lâu đời.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 公司 创造 了 历史性 记录
- Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
史›
性›