Đọc nhanh: 历史人物 (lịch sử nhân vật). Ý nghĩa là: nhân vật lịch sử. Ví dụ : - 对历史人物的估价不能离开历史条件。 đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
历史人物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân vật lịch sử
historical person
- 对 历史 人物 的 估价 不能 离开 历史 条件
- đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史人物
- 蜀汉 历史 令人 感叹
- Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 对 历史 人物 的 估价 不能 离开 历史 条件
- đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
- 评价 历史 人物 应 不失 偏颇
- Khi đánh giá các nhân vật lịch sử không nên thiên vị.
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
- 冒顿 是 一个 历史 人物
- Mặc Đột là một nhân vật lịch sử.
- 正确 地 分析 事物 的 历史 和 现状 , 才 有 可能 推断 它 的 发展 变化
- phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
历›
史›
物›