Đọc nhanh: 历书 (lịch thư). Ý nghĩa là: lịch thư; sách lịch; hoàng lịch.
历书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch thư; sách lịch; hoàng lịch
按照一定历法排列年、月、日、节气、纪念日等供查考的书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历书
- 这 本书 包括 历史 、 文化 和 艺术
- Cuốn sách này bao gồm lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.
- 这 本书 介绍 了 郑国 的 历史
- Cuốn sách này giới thiệu về lịch sử của nước Trịnh.
- 这 本书 概述 历史
- Cuốn sách này tóm lược lịch sử.
- 经历 了 十五个 寒暑 才 完成 这部 书稿
- trải qua 15 năm mới hoàn thành bộ sách này.
- 他 正在 读 一本 历史 书
- Anh ấy đang đọc một cuốn sách lịch sử.
- 读 这 本书 可以 了解 历史
- Đọc quyển sách này có thể tìm hiểu lịch sử.
- 这 本书 和 历史 有关
- Cuốn sách này liên quan đến lịch sử.
- 他们 书写 了 辉煌 的 历史 篇章
- Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
历›