厄僻 è pì
volume volume

Từ hán việt: 【ách tích】

Đọc nhanh: 厄僻 (ách tích). Ý nghĩa là: Hẹp hòi..

Ý Nghĩa của "厄僻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厄僻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hẹp hòi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厄僻

  • volume volume

    - 隐僻 yǐnpì de 角落 jiǎoluò

    - nơi xa xôi hẻo lánh.

  • volume volume

    - 僻字 pìzì

    - chữ ít gặp.

  • volume volume

    - 后山 hòushān 较为 jiàowéi 荒僻 huāngpì 游人 yóurén 很少 hěnshǎo 涉足 shèzú

    - phía sau núi hoang vu hẻo lánh, rất ít khách du lịch đặt chân tới.

  • volume volume

    - 地段 dìduàn 冷僻 lěngpì

    - khu vực hẻo lánh vắng vẻ.

  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì de 山乡 shānxiāng

    - núi non hẻo lánh.

  • volume volume

    - 前方 qiánfāng yǒu è 多加 duōjiā 警惕 jǐngtì

    - Phía trước có hiểm trở, cần thêm cảnh giác.

  • volume volume

    - 厄难 ènàn 突临 tūlín hái 勇敢 yǒnggǎn 面对 miànduì

    - Tai họa bất ngờ ập đến, anh ấy vẫn dũng cảm đối mặt.

  • volume volume

    - 向来 xiànglái 性格 xìnggé 孤僻 gūpì yòu 自命清高 zìmìngqīnggāo 所以 suǒyǐ 很少 hěnshǎo gēn 别人 biérén 交往 jiāowǎng

    - Từ trước đến nay anh ta luôn sống khép kín và tự cho mình là người thanh cao, cho nên rất ít người chịu kết giao với anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích , Tịch
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSRJ (人尸口十)
    • Bảng mã:U+50FB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngoả , Ách
    • Nét bút:一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MSU (一尸山)
    • Bảng mã:U+5384
    • Tần suất sử dụng:Cao