Đọc nhanh: 厄僻 (ách tích). Ý nghĩa là: Hẹp hòi..
厄僻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hẹp hòi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厄僻
- 隐僻 的 角落
- nơi xa xôi hẻo lánh.
- 僻字
- chữ ít gặp.
- 后山 较为 荒僻 , 游人 很少 涉足
- phía sau núi hoang vu hẻo lánh, rất ít khách du lịch đặt chân tới.
- 地段 冷僻
- khu vực hẻo lánh vắng vẻ.
- 冷僻 的 山乡
- núi non hẻo lánh.
- 前方 有 厄 , 多加 警惕
- Phía trước có hiểm trở, cần thêm cảnh giác.
- 厄难 突临 , 他 还 勇敢 面对
- Tai họa bất ngờ ập đến, anh ấy vẫn dũng cảm đối mặt.
- 她 向来 性格 孤僻 又 自命清高 , 所以 很少 跟 别人 交往
- Từ trước đến nay anh ta luôn sống khép kín và tự cho mình là người thanh cao, cho nên rất ít người chịu kết giao với anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僻›
厄›