Đọc nhanh: 厂商均衡 (xưởng thương quân hành). Ý nghĩa là: Equilibrum(for a business firm).
厂商均衡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Equilibrum(for a business firm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂商均衡
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 摄入 营养 要 均衡
- Hấp thụ dinh dưỡng cần cân bằng.
- 承包 厂商
- bao thầu nhà máy hiệu buôn.
- 国民经济 均衡 地 发展
- kinh tế quốc dân phát triển một cách cân đối.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 那 家 制鞋 厂商 有 几家 代销店
- Có mấy cửa hàng đại lý bán hàng cho nhà sản xuất giày đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
商›
均›
衡›