Đọc nhanh: 历城 (lịch thành). Ý nghĩa là: Huyện Licheng của thành phố Ji'nan 濟南市 | 济南市 , Sơn Đông.
✪ 1. Huyện Licheng của thành phố Ji'nan 濟南市 | 济南市 , Sơn Đông
Licheng district of Ji'nan city 濟南市|济南市 [Ji3 nán shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历城
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 这座 城市 有 悠久 的 历史
- Thành phố này có lịch sử lâu đời.
- 这个 城市 经历 了 巨变
- Thành phố này đã trải qua những thay đổi to lớn.
- 这个 城镇 有 很多 历史 遗迹
- Thành phố này có nhiều di tích lịch sử.
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
- 这座 古城 有着 悠久 的 历史
- Thành phố cổ này có một lịch sử lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
城›