Đọc nhanh: 卷进 (quyển tiến). Ý nghĩa là: Cuốn vào. Ví dụ : - 她的裙子卷进自行车链子里。 Váy của cô ấy cuốn vào dây xích của xe đạp.
卷进 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuốn vào
- 她 的 裙子 卷进 自行车 链子 里
- Váy của cô ấy cuốn vào dây xích của xe đạp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷进
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 她 的 裙子 卷进 自行车 链子 里
- Váy của cô ấy cuốn vào dây xích của xe đạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
进›