Đọc nhanh: 卷起来 (quyển khởi lai). Ý nghĩa là: Cuộn lại. Ví dụ : - 把报纸卷起来打苍蝇。 Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.
卷起来 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuộn lại
- 把 报纸 卷 起来 打苍蝇
- Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷起来
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 把 报纸 卷 起来 打苍蝇
- Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.
- 东西 不 多 , 收拾 起来 很 便当
- đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 上课 呢 ! 你们 怎么 聊起 天儿 来 了 ?
- Vào lớp rồi đấy! Sao các cậu vẫn còn nói chuyện thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
来›
起›