Đọc nhanh: 卷羽鹈鹕 (quyển vũ đề hồ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Bồ nông đốm (Pelecanus crispus).
卷羽鹈鹕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Bồ nông đốm (Pelecanus crispus)
(bird species of China) Dalmatian pelican (Pelecanus crispus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷羽鹈鹕
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
羽›
鹈›
鹕›