Các biến thể (Dị thể) của 鹕

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩀉

Ý nghĩa của từ 鹕 theo âm hán việt

鹕 là gì? (Hồ). Bộ điểu (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Hồ

Từ điển phổ thông

  • (xem: đề hồ 鵜鶘,鹈鹕)

Từ ghép với 鹕