部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thập (十) Khẩu (口) Nguyệt (月) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鹕
鶘
𩀉
鹕 là gì? 鹕 (Hồ). Bộ điểu 鳥 (+9 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨フ一ノフ一一ノフ丶フ一). Chi tiết hơn...