Các biến thể (Dị thể) của 鹈

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪁩

Ý nghĩa của từ 鹈 theo âm hán việt

鹈 là gì? (đề). Bộ điểu (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフノノフ). Từ ghép với : đề hồ [tíhú] (động) Con bồ nông. Cg. [táohé]. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: đề hồ 鵜鶘,鹈鹕)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鵜鶘

- đề hồ [tíhú] (động) Con bồ nông. Cg. [táohé].

Từ ghép với 鹈