部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bát (丷) Cung (弓) Cổn (丨) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鹈
鵜
𪁩
鹈 là gì? 鹈 (đề). Bộ điểu 鳥 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丶ノフ一フ丨ノノフ丶フ一). Từ ghép với 鹈 : đề hồ [tíhú] (động) Con bồ nông. Cg. 淘河 [táohé]. Chi tiết hơn...
- đề hồ [tíhú] (động) Con bồ nông. Cg. 淘河 [táohé].