Đọc nhanh: 卵黄腺 (noãn hoàng tuyến). Ý nghĩa là: vitellaria (trong sinh học), tuyến vitelline.
卵黄腺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vitellaria (trong sinh học)
vitellaria (in biology)
✪ 2. tuyến vitelline
vitelline glands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵黄腺
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
腺›
黄›