Đọc nhanh: 卵黄囊 (noãn hoàng nang). Ý nghĩa là: túi noãn hoàng (tế bào ngoại bì gắn bào thai vào tử cung trước khi nhau thai phát triển). Ví dụ : - 这是卵黄囊的部位 Có túi noãn hoàng.
卵黄囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi noãn hoàng (tế bào ngoại bì gắn bào thai vào tử cung trước khi nhau thai phát triển)
yolk sac (ectodermal cells attaching fetus to uterus before the development of the placenta)
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵黄囊
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
囊›
黄›