Đọc nhanh: 卵裂 (noãn liệt). Ý nghĩa là: sự phân cắt của noãn đã thụ tinh thành tế bào.
卵裂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự phân cắt của noãn đã thụ tinh thành tế bào
cleavage of fertilized ovum into cells
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵裂
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 关系 破裂 后 , 他们 再也 没 联系
- Sau khi mối quan hệ đổ vỡ, họ không còn liên lạc.
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 他 觉得 卵 有点 疼
- Anh ấy cảm thấy tinh hoàn hơi đau.
- 你 想 取出 她 的 卵巢 吗
- Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
裂›