Đọc nhanh: 卵泡 (noãn phao). Ý nghĩa là: nang, nang noãn bào.
卵泡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nang
follicle
✪ 2. nang noãn bào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵泡
- 农村 孩子 最爱 的 刺泡儿
- Trẻ con nông thôn thích nhất là quả mâm xôi.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 先 烧水 , 再 泡茶 , 最后 品尝
- Đun nước sôi trước, sau đó pha trà, cuối cùng thưởng thức.
- 他 觉得 卵 有点 疼
- Anh ấy cảm thấy tinh hoàn hơi đau.
- 你 想 取出 她 的 卵巢 吗
- Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
- 他 说 他 想 泡 我 , 这 让 我 很 惊讶
- Anh ấy nói anh ấy muốn đùa giỡn tôi, điều này này làm tôi rất ngạc nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
泡›