Đọc nhanh: 卵泡素 (noãn phao tố). Ý nghĩa là: nang noãn tố.
卵泡素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nang noãn tố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵泡素
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 他 全面 考虑 了 各种因素
- Anh ấy đã xem xét toàn diện các yếu tố.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 他 去 厕所 拉一泡 屎
- Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.
- 他 做 的 饭菜 有 一荤一素
- Đồ ăn anh ấy nấu có một món mặn một món chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
泡›
素›