卵泡素 luǎnpào sù
volume volume

Từ hán việt: 【noãn phao tố】

Đọc nhanh: 卵泡素 (noãn phao tố). Ý nghĩa là: nang noãn tố.

Ý Nghĩa của "卵泡素" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卵泡素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nang noãn tố

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵泡素

  • volume volume

    - 具备 jùbèi 领导 lǐngdǎo 素质 sùzhì

    - Anh ấy có tố chất lãnh đạo.

  • volume volume

    - 具备 jùbèi le hǎo 老师 lǎoshī de 素质 sùzhì

    - Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.

  • volume volume

    - guī shì 卵生 luǎnshēng 动物 dòngwù

    - Rùa là động vật đẻ trứng.

  • volume volume

    - 全面 quánmiàn 考虑 kǎolǜ le 各种因素 gèzhǒngyīnsù

    - Anh ấy đã xem xét toàn diện các yếu tố.

  • volume volume

    - 吃荤 chīhūn 格外 géwài zuò le 素食 sùshí

    - Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 菜单 càidān 素食 sùshí 为主 wéizhǔ

    - Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ 拉一泡 lāyīpào shǐ

    - Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.

  • volume volume

    - zuò de 饭菜 fàncài yǒu 一荤一素 yīhūnyīsù

    - Đồ ăn anh ấy nấu có một món mặn một món chay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin: Luǎn
    • Âm hán việt: Côn , Noãn
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHSLI (竹竹尸中戈)
    • Bảng mã:U+5375
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao