Đọc nhanh: 卵形 (noãn hình). Ý nghĩa là: hình trứng (lá trong thực vật học), hình trái xoan.
卵形 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình trứng (lá trong thực vật học)
egg-shaped (leaves in botany)
✪ 2. hình trái xoan
oval
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵形
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
形›