Đọc nhanh: 印记清除器 (ấn ký thanh trừ khí). Ý nghĩa là: dấu xóa.
印记清除器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu xóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印记清除器
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 体内 邪要 及时 清除
- Phải kịp thời loại bỏ các tà khí trong cơ thể.
- 她 成功 清除 了 病毒
- Cô ấy đã thành công loại bỏ virus.
- 他 迅速 清除 了 杂草
- Anh ấy nhanh chóng dọn sạch cỏ dại.
- 他们 开始 清除 杂草
- Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.
- 他 的 每篇 作品 都 带有 鲜明 的 时代 印记
- mỗi tác phẩm của anh ấy đều mang dấu ấn thời đại rõ nét.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
器›
清›
记›
除›