印表机 yìn biǎo jī
volume volume

Từ hán việt: 【ấn biểu cơ】

Đọc nhanh: 印表机 (ấn biểu cơ). Ý nghĩa là: máy in (Tw). Ví dụ : - 就是那台喷墨印表机我不想一直找他的麻烦 Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy

Ý Nghĩa của "印表机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

印表机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy in (Tw)

printer (Tw)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 就是 jiùshì 那台 nàtái 喷墨 pēnmò 印表机 yìnbiǎojī 不想 bùxiǎng 一直 yìzhí zhǎo de 麻烦 máfán

    - Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印表机

  • volume volume

    - 常驻 chángzhù 代表 dàibiǎo 机构 jīgòu

    - cơ quan đại diện thường trú

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào jiāng 表格 biǎogé 打印 dǎyìn 出来 chūlái

    - Chúng tôi cần in bảng ra.

  • volume volume

    - 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 机智 jīzhì

    - Anh ấy thể hiện rất lanh lợi.

  • volume volume

    - 乘此 chéngcǐ 机会 jīhuì 好好 hǎohǎo 表现 biǎoxiàn

    - Anh ấy đã tận dụng cơ hội này để thể hiện tốt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 手机 shǒujī de 外表 wàibiǎo hěn 时尚 shíshàng

    - Mã ngoài của chiếc điện thoại này rất thời trang.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 没有 méiyǒu 复印机 fùyìnjī

    - Nhà tớ không có máy in nào.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 那台 nàtái 喷墨 pēnmò 印表机 yìnbiǎojī 不想 bùxiǎng 一直 yìzhí zhǎo de 麻烦 máfán

    - Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy

  • volume volume

    - zài 我们 wǒmen 深表歉意 shēnbiǎoqiànyì qǐng nín zài 候机厅 hòujītīng 休息 xiūxī 等候 děnghòu 通知 tōngzhī

    - Chúng tôi vô cùng xin lỗi quý khách, xin hãy nghỉ ngơi ở phòng chờ máy bay và đợi thông báo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao