Đọc nhanh: 印花税票 (ấn hoa thuế phiếu). Ý nghĩa là: Tem thuế.
印花税票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tem thuế
印花税票是一种有价证券,指在凭证上直接印有固定金额,专门用于征收印花税税款,并必须粘贴在应纳税凭证上。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印花税票
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 印花 绸
- lụa in hoa
- 布料 上 印着 花纹
- Trên vải được in những đường hoa văn.
- 女士 的 印花 衬衫 充满 时尚 感
- Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
票›
税›
花›