Đọc nhanh: 印花税 (ấn hoa thuế). Ý nghĩa là: tem thuế; con niêm; thuế tem.
印花税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tem thuế; con niêm; thuế tem
国家税收的一种,各项契约、簿据、凭证上须按税则贴政府发售的印花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印花税
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 印花 绸
- lụa in hoa
- 布料 上 印着 花纹
- Trên vải được in những đường hoa văn.
- 女士 的 印花 衬衫 充满 时尚 感
- Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
税›
花›