Đọc nhanh: 印缅褐头雀鹛 (ấn miến hạt đầu tước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) thao tác trên Fulvetta (Fulvetta sportsurensis).
印缅褐头雀鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) thao tác trên Fulvetta (Fulvetta sportsurensis)
(bird species of China) manipur fulvetta (Fulvetta manipurensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印缅褐头雀鹛
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 如果 是 古老 的 印第安 箭头 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 这块 木头 有 凿印
- Khúc gỗ này có dấu khoan.
- 开始 吃头盘 或 冷 碟 的 时候 , 印象 很 好
- Khi tôi bắt đầu ăn một món khai vị hoặc món lạnh, tôi rất ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
头›
缅›
褐›
雀›
鹛›