Đọc nhanh: 卫生棉 (vệ sinh miên). Ý nghĩa là: băng vệ sinh, bông gòn thấm khử trùng (dùng để băng hoặc làm sạch vết thương), tampon. Ví dụ : - 要我给你拿卫生棉吗 Muốn tôi lấy cho bạn một chiếc băng vệ sinh?. - 我说我要换卫生棉 Tôi nói tôi cần một tampon.
卫生棉 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. băng vệ sinh
sanitary napkin
- 要 我 给 你 拿 卫生棉 吗
- Muốn tôi lấy cho bạn một chiếc băng vệ sinh?
✪ 2. bông gòn thấm khử trùng (dùng để băng hoặc làm sạch vết thương)
sterilized absorbent cotton wool (used for dressings or cleansing wounds)
✪ 3. tampon
- 我 说 我 要 换 卫生棉
- Tôi nói tôi cần một tampon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生棉
- 我 说 我 要 换 卫生棉
- Tôi nói tôi cần một tampon.
- 跟 我 随身带 卫生棉 条是 一个 道理
- Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 要 我 给 你 拿 卫生棉 吗
- Muốn tôi lấy cho bạn một chiếc băng vệ sinh?
- 到 时间 换 卫生棉 了 吗
- Đã đến lúc thay tampon?
- 我 上周 要 的 卫生棉 条 吗
- Băng vệ sinh tôi đã hỏi tuần trước?
- 这是 卫生棉 条 广告 桥段
- Đó là một quảng cáo băng vệ sinh.
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
棉›
生›