Đọc nhanh: 无烟车厢 (vô yên xa sương). Ý nghĩa là: Toa xe cấm hút thuốc.
无烟车厢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Toa xe cấm hút thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无烟车厢
- 坐车 固可 , 坐船 亦无不可
- đi xe dĩ nhiên là được, đi thuyền cũng không phải là không được.
- 渺无人烟 的 荒漠
- sa mạc hoang vắng
- 寥 无人 烟
- vắng tanh, không người ở.
- 他们 在 车厢 里 聊天
- Họ đang trò chuyện trong toa xe.
- 我们 在 车厢 里 等 你
- Chúng tôi đợi bạn trong toa xe.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 他 说 了 一声 再会 , 就 骑 上车 , 一溜烟 地 向东 去 了
- anh ấy vừa nói tạm biệt liền nhảy lên xe chạy vút về phía Đông.
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厢›
无›
烟›
车›