Đọc nhanh: 卧游 (ngoạ du). Ý nghĩa là: ngoạ du; xem phim ảnh tư liệu, du ký có nội dung sinh động.
卧游 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoạ du; xem phim ảnh tư liệu, du ký có nội dung sinh động
指看内容生动的游记、图片或记录影片等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧游
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
游›